Bệnh hen suyễn
Chuyên khoa | Khoa hô hấp |
---|---|
ICD-10 | J45 |
ICD-9-CM | 493 |
eMedicine | article/806890 |
Patient UK | Hen phế quản |
OMIM | 600807 |
MeSH | D001249 |
MedlinePlus | 000141 |
DiseasesDB | 1006 |
English version Bệnh hen suyễn
Bệnh hen suyễn
Chuyên khoa | Khoa hô hấp |
---|---|
ICD-10 | J45 |
ICD-9-CM | 493 |
eMedicine | article/806890 |
Patient UK | Hen phế quản |
OMIM | 600807 |
MeSH | D001249 |
MedlinePlus | 000141 |
DiseasesDB | 1006 |
Thực đơn
Bệnh hen suyễnLiên quan
Bệnh Bệnh tả Bệnh Alzheimer Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Việt Đức Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh ấu trùng sán lợnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh hen suyễn